STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | KRC Genk U17 | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Genk U23 | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | VVV Venlo | FC Oss | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Oss | VVV Venlo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | VVV Venlo | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | FC Utrecht (Youth) | Volendam | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Volendam | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2025 15:30 | Volendam | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-02-2025 15:30 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-02-2025 15:30 | Emmen | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:20 | Volendam | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |