STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Albacete Balompié U19 | Excelsior Mouscron (- 2009) | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Excelsior Mouscron (- 2009) | Real Valladolid Promesas | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Real Valladolid | CF Huracán Moncada | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | Real Valladol B | Real Valladolid | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | CF Huracán Moncada | La Roda CF | Free | Ký hợp đồng |
07-07-2015 | La Roda CF | La Hoya Lorca CF | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | La Hoya Lorca CF | Merida AD | Free | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Merida AD | CD Guadalajara | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CD Guadalajara | CF Rayo Majadahonda | Free | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | CF Rayo Majadahonda | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2019 | CF Rayo Majadahonda | CP Villarrobledo | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Free player | CD Guijuelo | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | CD Guijuelo | Salamanca CF UDS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Salamanca CF UDS | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | UD Melilla | FC La Union Atletico | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-12-2023 19:00 | UD Melilla | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 11:00 | Naxara | ![]() ![]() | UD Melilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu