STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | - | SV Horchheim Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Horchheim Jugend | VfR Wormatia Worms U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VfR Wormatia Worms U17 | VfR Wormatia Worms U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | VfR Wormatia Worms U19 | VfR Wormatia Worms | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VfR Wormatia Worms | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 12:00 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-01-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-10-2023 12:00 | DJK Vilzing | ![]() ![]() | Nurnberg (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-10-2023 12:00 | Nurnberg (Youth) | ![]() ![]() | Te Cu Kukuh Atta Seip | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:00 | Wacker Burghausen | ![]() ![]() | Nurnberg (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:00 | Nurnberg (Youth) | ![]() ![]() | Eintracht Bamberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-09-2023 15:00 | Greuther Furth (Youth) | ![]() ![]() | Nurnberg (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-09-2023 12:00 | Nurnberg (Youth) | ![]() ![]() | TSV Buchbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-08-2023 16:00 | TSV Aubstadt | ![]() ![]() | Nurnberg (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu