STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Free player | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Sociedad Tocoa | Baoding Rongda FC(2015-2020) | 0.495M € | Cho thuê |
30-12-2017 | Baoding Rongda FC(2015-2020) | Real Sociedad Tocoa | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Real Sociedad Tocoa | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD Olimpia | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Real Espana | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Top scorer | 1 | 13/14 |
Gold Cup participant | 1 | 13 |