STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | FC Rijnvogels | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-04-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-12-2023 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-12-2023 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-12-2023 13:30 | FC Lisse | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-11-2023 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-11-2023 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 01-11-2023 19:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu