STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | Sporting CP B | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SJK Seinajoen | SJK Seinäjoki II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | SJK Seinäjoki II | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-04-2025 14:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Sierra Leone | ![]() ![]() | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 02-11-2024 12:30 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | FC Haka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-10-2024 15:00 | Ilves Tampere | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-10-2024 14:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 28-09-2024 11:30 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | Vaasa VPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 20-09-2024 15:00 | FC Haka | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-09-2024 12:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-08-2024 16:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu