STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 07-10-2023 13:00 | IFK Norrkoping DFK (w) | ![]() ![]() | IFK Kalmar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 10-09-2023 13:00 | Orebro (w) | ![]() ![]() | IFK Kalmar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 09-07-2023 13:00 | Vaxjo (w) | ![]() ![]() | IFK Kalmar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 02-07-2023 13:00 | IFK Kalmar (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 28-05-2023 13:00 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | IFK Kalmar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 08-05-2023 17:00 | IFK Kalmar (w) | ![]() ![]() | Orebro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 30-04-2023 13:00 | IFK Kalmar (w) | ![]() ![]() | Vaxjo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu