STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Reading U18 | Ånge IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Ånge IF | Stöde IF | - | Ký hợp đồng |
18-03-2021 | Stöde IF | IFK Lulea | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | IFK Lulea | Portadown | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Portadown | IFK Lulea | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | IFK Lulea | Bodens BK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Bodens BK | Pitea IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 15-10-2023 12:00 | Bodens BK | ![]() ![]() | IFK Stocksund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-09-2023 13:00 | Hammarby TFF | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-05-2023 12:00 | Bodens BK | ![]() ![]() | Sollentuna United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 18-05-2023 10:00 | Motala AIF FK | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-04-2023 11:00 | FC Stockholm Internazionale | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu