STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 04-11-2023 15:00 | Ariana | ![]() ![]() | Ljungskile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-08-2023 17:00 | Ljungskile | ![]() ![]() | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-05-2023 14:00 | Eskilsminne IF | ![]() ![]() | Ljungskile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu