STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hapoel Haifa | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
19-01-2013 | Beitar Tel Aviv | Hapoel Asi Gilboa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hapoel Asi Gilboa | Hapoel Jerusalem (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hapoel Jerusalem (- 2019) | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Ironi Tiberias | Hapoel Herzliya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hapoel Herzliya | SC Karmiel Zefat | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SC Karmiel Zefat | Maccabi Ata Bialik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Maccabi Ata Bialik | Hapoel Robi Shapira Haifa | - | Ký hợp đồng |
28-07-2018 | Hapoel Robi Shapira Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
01-02-2021 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Hapoel Afula | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
27-09-2022 | Hapoel Kfar Saba | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2023 | Free player | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Hapoel Kfar Saba | SC Dimona | - | Ký hợp đồng |
11-02-2025 | SC Dimona | Hapoel Azor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Hapoel Kfar Saba | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 18-12-2023 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 27-11-2023 17:00 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 20-11-2023 17:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu