STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | KF Skënderbeu U19 | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | FK Tomori Berat | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | KS Besa | KF Pogradeci | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | KF Pogradeci | KF Turbina | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | KF Turbina | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KF Drenica Skenderaj | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Tomori Berat | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-03-2024 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-02-2024 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 17-12-2023 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-12-2023 16:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 06-12-2023 12:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | Turbina Cerrik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 02-12-2023 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 24-11-2023 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 05-11-2023 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 31-10-2023 16:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 21-10-2023 15:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu