STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2013 | Red Bull Ghana (- 2014) | Brong Ahafo United | - | Ký hợp đồng |
06-05-2015 | Brong Ahafo United | Jaro | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Jaro | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Trenkwalder Admira Wacker | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | SV Ried | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
25-04-2023 | TSV Hartberg | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hamrun Spartans | Free player | - | Giải phóng |
03-12-2024 | Free player | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Birkirkara FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 10-03-2024 13:00 | Mosta FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-03-2024 13:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 25-02-2024 15:15 | Sliema Wanderers FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 04-02-2024 13:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Naxxar Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 15:15 | Balzan FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 06-01-2024 13:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 17-12-2023 13:00 | Santa Lucia | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-12-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 25-11-2023 15:15 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 05-11-2023 10:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese Super Cup winner | 1 | 24 |
Maltese champion | 1 | 23/24 |