STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Aberdeen FC Youth | Aberdeen FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Aberdeen FC U18 | Aberdeen FC B | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Aberdeen FC B | Formartine United | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Formartine United | Aberdeen FC B | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2024 | Aberdeen FC B | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Forfar Athletic FC | Aberdeen FC B | - | Kết thúc cho thuê |
27-09-2024 | Aberdeen FC B | Cove Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Cove Rangers | Aberdeen FC B | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 17:30 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Queen of South | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-02-2025 19:45 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu