STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-05-2015 | Joinville Esporte Clube (SC) | Parana PR | - | Cho thuê |
03-09-2015 | Parana PR | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2016 | Joinville Esporte Clube (SC) | Ituano SP | - | Cho thuê |
07-05-2016 | Ituano SP | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2017 | Joinville Esporte Clube (SC) | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
24-12-2017 | Botev Plovdiv | Al-Dhafra | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | Al-Dhafra | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Suwon Football Club | Guarani SP | - | Cho thuê |
09-01-2019 | Suwon FC | Guarani Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
13-08-2019 | Guarani Futebol Clube (SP) | Suwon FC | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2019 | Guarani SP | Suwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2019 | Suwon Football Club | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Botev Plovdiv | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Kisvárda Master Good FC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Ujpest FC | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Criciuma | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Santo Andre | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | Samut Prakan City | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 01-11-2023 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thái Lan | 02-09-2023 11:00 | Samut Prakan City | ![]() ![]() | Chiangmai United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Bulgarian cup winner | 1 | 16/17 |
Brazilian champion | 1 | 14 |