STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Yangsan FC U15 | Gyeongnam FC U18 | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Gyeongnam FC U18 | Pyeongtaek Citizen | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Pyeongtaek Citizen | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu