STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-08-2016 | NK Granicar Zupanja | HNK Cibalia Vinkovci Youth | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | HNK Cibalia Vinkovci Youth | NK Osijek Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NK Osijek Youth | NK Osijek U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | NK Osijek U17 | NK Osijek II | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | NK Osijek II | HNK Cibalia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | HNK Cibalia | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | NK Osijek II | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | ZNK Osijek | NK Siroki Brijeg | - | Cho thuê |
25-01-2024 | NK Siroki Brijeg | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-03-2025 15:00 | Istra 1961 Pula | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-03-2025 14:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-02-2025 16:45 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-01-2025 17:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-12-2024 17:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 14:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2024 14:00 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 14:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2024 16:30 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2024 15:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu