STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | JDR Stars FC | Uthongathi FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Uthongathi FC | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 18:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-01-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-01-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 02-11-2024 13:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2024 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Nam Phi | 19-06-2024 13:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Baroka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu