STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | ES Zarzis U19 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | CS Sfaxien | AEK Athens | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2021 | AEK Athens | Al-Sailiya | - | Cho thuê |
14-02-2022 | Al-Sailiya | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2022 | AEK Athens | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2022 | Free player | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | OCK Olympique de Khouribga | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | FK Zalgiris Vilnius | - | - | Giải phóng |
23-01-2024 | FK Zalgiris Vilnius | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Al-Muharraq | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 04-11-2023 13:00 | Hegelmann Litauen | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-08-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-08-2023 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 13-08-2023 17:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-08-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Hacken | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-08-2023 18:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 25-07-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 21-07-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() ![]() | Suduva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 23 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Tunisian cup winner | 1 | 18/19 |