STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Gyeongnam FC Youth | Eonnam High School (-2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Eonnam High School (-2019) | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Yonsei University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Pohang Steelers | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
26-06-2019 | Jeonbuk Hyundai Motors | Jeju SK FC | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Jeju SK FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
22-06-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
29-06-2023 | Ansan Greeners FC | Free player | - | Giải phóng |
21-01-2024 | Free player | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
26-09-2024 | Trat FC | EnGenius Kowloon City | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | EnGenius Kowloon City | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Trat FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-05-2024 11:30 | Trat FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-05-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Trat FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 06-04-2024 11:30 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-04-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-03-2024 13:00 | Trat FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-03-2024 10:30 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |
South Korean champion | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |