STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Ismaily SC U21 | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Ismaily SC | Masr El Makasa | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Masr El Makasa | Ismaily SC | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2019 | Ismaily SC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
13-09-2023 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | El Gounah | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-01-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-12-2024 15:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu