STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Emmen Youth | SC Heerenveen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Heerenveen | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dordrecht | Emmen | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Emmen | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Atletico Nacional Medellin | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Excelsior SBV | Helmond Sport | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Helmond Sport | Excelsior SBV | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Excelsior SBV | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Helmond Sport | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 15:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-12-2024 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 14:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
European Under-17 champion | 1 | 11 |