STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Dnyapro Mogilev U19 | Dnepr Mogilev II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Dnepr Mogilev II | FK Polotsk 2019 | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FK Polotsk 2019 | Dnepr Mogilev II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Dnepr Mogilev II | FK Polotsk 2019 | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FK Polotsk 2019 | Dnepr Mogilev II | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2013 | Dnepr Mogilev II | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Naftan Novopolock | Dnepr Mogilev II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Dnepr Mogilev II | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
03-03-2016 | Dnepr Mogilev | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
26-02-2019 | Neman Grodno | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | FC Gazovik Vitebsk | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dnepr Mogilev | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu