STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-09-2010 | Sochaux II | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Al Duhail | Al Khor SC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Al Khor SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Al Duhail | Al-Sailiya | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Al-Sailiya | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | Al Duhail | Al-Sailiya | - | Ký hợp đồng |
07-07-2023 | Al-Sailiya | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Al-Gharafa | Muaither SC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Muaither SC | Al-Gharafa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-05-2023 16:00 | Al-Sailiya | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 03-05-2023 18:00 | Al Markhiya | ![]() ![]() | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-04-2023 16:00 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 2 | 21/22 20/21 |
Qatari champion | 6 | 19/20 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 |
AFC Champions League participant | 9 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 18/19 |
Qatari League Cup Winner | 1 | 18 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 2 | 15/16 14/15 |