STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Stal Alchevsk (-2014) | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Stal Alchevsk (-2014) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
07-07-2015 | Vpk Agro Magdalinovka | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
03-08-2016 | FC Kolkheti Poti | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | FK Avanhard Kramatorsk | Veres | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Veres | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | LNZ Cherkasy | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-07-2024 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 14:00 | Veres | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12-11-2023 10:30 | FC Bukovyna chernivtsi | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 19-08-2023 13:30 | Podillya Khmelnytskyi | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 11-08-2023 13:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | ![]() ![]() | Ahrobiznes TSK Romny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 06-08-2023 13:30 | Khust City | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 02-08-2023 14:00 | Metalist Kharkiv | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 22-04-2023 14:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |