STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | 1.FC Union Berlin Youth | FC Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Hansa Rostock U19 | FC Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hansa Rostock | Werder Bremen | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2014 | Werder Bremen | FC St. Pauli | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | FC St. Pauli | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | SpVgg Greuther Fürth | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | ADO Den Haag | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Norwich City | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Blackburn Rovers | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | Norwich City | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Hannover 96 | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | SV Sandhausen | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Blackpool | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2023 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2023 | Free player | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2025 11:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 13:00 | Odense BK | ![]() ![]() | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2025 14:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2025 14:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 14:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 14:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 15:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 16:30 | Roskilde | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 10/11 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 09/10 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 09/10 |