STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Sevlievo | Kaliakra Kavarna | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Kaliakra Kavarna | Oborishte | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Oborishte | Bansko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bansko | Etar | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Etar | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Litex Lovech | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Dobrudzha | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CSKA 1948 Sofia | CSKA 1948 Sofia II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CSKA 1948 Sofia II | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
08-10-2022 | PFK Montana | Free player | - | Giải phóng |
14-11-2022 | Free player | Yantra Gabrovo | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Yantra Gabrovo | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Litex Lovech | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu