STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2005 | Saprissa U17 | Deportivo Saprissa | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | Deportivo Saprissa | AD San Carlos | - | Cho thuê |
30-06-2011 | AD San Carlos | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Deportivo Saprissa | Antigua GFC | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Antigua GFC | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2016 | Deportivo Saprissa | Antigua GFC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Antigua GFC | C.S.D. Comunicaciones | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | C.S.D. Comunicaciones | Cartagines Deportiva SA | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu