STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Rätia Bludenz Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
14-02-2010 | AKA Vorarlberg U16 | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
27-08-2013 | TSG Hoffenheim (Youth) | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Austria Lustenau | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | St. Gallen | Sturm Graz | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Sturm Graz | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Ried | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Gazisehir Gaziantep | Saint Mirren | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Saint Mirren | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2020 | Gazisehir Gaziantep | Free player | - | Giải phóng |
15-10-2020 | Free player | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSV Hartberg | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | SV Ried | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Vaduz | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 12:30 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-12-2024 13:30 | Lafnitz | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 19:30 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-10-2024 18:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-10-2024 10:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-09-2024 16:00 | Kapfenberg | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 17/18 |