STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-03-2017 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Stabaek | Bodo Glimt | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2023 | Bodo Glimt | Club Brugge | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2025 12:30 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 04-03-2025 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2025 15:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 15:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-02-2025 19:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Norwegian champion | 2 | 21 20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |