STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Free player | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | University of Pretoria FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
24-01-2014 | Orlando Pirates | KV Oostende | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-04-2018 | KV Oostende | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Free player | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Mamelodi Sundowns | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Moroka Swallows FC | Free player | - | Giải phóng |
03-07-2024 | Free player | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 15-02-2025 16:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-01-2025 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2024 15:45 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-12-2024 15:40 | Chippa United | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-10-2024 17:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-09-2024 13:00 | Chippa United | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African champion | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 11/12 10/11 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
MTN8 Cup Winner | 3 | 21/22 11/12 10/11 |
South African cup winner | 2 | 19/20 11/12 |
Africa Cup participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Best young player | 1 | 10 |