STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Sandecja Nowy Sacz U19 | Sandecja Nowy Sacz II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Sandecja Nowy Sacz II | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Sandecja Nowy Sacz | Polonia Bytom | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Polonia Bytom | Kolejarz Stroze | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2014 | Kolejarz Stroze | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Sandecja Nowy Sacz | Poprad Muszyna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu