STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | FC Köln | Sarajevo | Free | Ký hợp đồng |
16-02-2014 | Sarajevo | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2014 | Free player | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Fortuna Koln | TSV Steinbach Haiger | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | TSV Steinbach Haiger | Eintracht Hohkeppel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-05-2023 12:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu