STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Beerschot AC U19 | Beerschot AC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2010 | Beerschot U19 | K.F.C.O. Beerschot Wilrijk | - | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | Beerschot AC | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
01-08-2011 | K.F.C.O. Beerschot Wilrijk | Royal Antwerp | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-11-2013 | Royal Antwerp | Free player | - | Giải phóng |
01-12-2013 | Royal Antwerp | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
23-02-2014 | Free player | Standaard Wetteren | - | Ký hợp đồng |
24-02-2014 | Free agent | Wetteren | - | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2014 | Standaard Wetteren | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | Wetteren | Helmond Sport | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Helmond Sport | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Helmond Sport | KVSK Lommel | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2016 | KVSK Lommel | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2016 | KVSK Lommel | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2017 | Free player | Tienen | - | Ký hợp đồng |
16-01-2017 | Free agent | Tienen | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Tienen | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2018 | Tienen | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Free player | FC Edmonton | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | No team | FC Edmonton | - | Chuyển nhượng tự do |
24-06-2020 | Free player | KF Fjallabyggdar | - | Ký hợp đồng |
20-02-2022 | KF Fjallabyggdar | UMF Njardvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu