STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | - | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Free player | CS Turnu-Severin (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CS Turnu-Severin (- 2013) | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | FCV Farul Constanta | FCSB U21 | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FCSB U21 | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | FCV Farul Constanta | Pescara | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2017 | Pescara | CS Universitatea Craiova | - | Cho thuê |
30-12-2017 | CS Universitatea Craiova | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Pescara | CS Universitatea Craiova | 0.73M € | Chuyển nhượng tự do |
03-02-2019 | CS Universitatea Craiova | New York City FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
07-10-2020 | New York City FC | Al-Ahli SFC | - | Cho thuê |
14-08-2021 | Al-Ahli SFC | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | New York City FC | PAOK Saloniki | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | PAOK Saloniki | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2022 | New York City FC | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Raed SFC | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | New York City FC | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-04-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | San Marino | ![]() ![]() | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Romania | ![]() ![]() | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-03-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-03-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-03-2025 17:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-02-2025 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |