STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Torpedo Kutaisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
19-02-2025 | Lokomotiv Tbilisi | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 09-03-2024 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 05-12-2023 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | FC Metalurgi Rustavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 01-12-2023 08:30 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | FC Merani Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |