STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Hosho High School | Miyazaki Sangyo-keiei University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Miyazaki Sangyo-keiei University | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Roasso Kumamoto | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Tegevajaro Miyazaki | Atletico Suzuka Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2024 09:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-07-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-06-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-04-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-03-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu