STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Doonchon Middle School | Kyungmin IT High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Free player | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Hongik University | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Seoul E-Land FC | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Bucheon FC 1995 | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
22-06-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | Bucheon FC 1995 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Bucheon FC 1995 | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 13-04-2025 07:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-03-2025 07:30 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-02-2025 05:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-02-2025 06:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |