STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Incheon United Youth | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Incheon United U18 | Incheon National University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Incheon National University | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
27-06-2019 | Incheon United Club | FC Anyang | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FC Anyang | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | Incheon United Club | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
24-05-2020 | FC Anyang | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
26-11-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | FC Anyang | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2023 | FC Anyang | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-03-2025 05:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 05:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seongnam FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 18-08-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |