STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Hanam FC | Kyungshin High School (Seoul) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Kyungshin High School (Seoul) | Ansan United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ansan United U18 | School Team (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | School Team (South Korea) | Nambu University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Nambu University | Jeonju University | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Jeonju University | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Seoul E-Land FC | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | Daegu Football Club | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
27-06-2022 | Gimpo FC | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gyeongju KHNP | Siheung City | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Siheung City | Dangjin Citizen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu