STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | VV Hoogezand Youth | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Groningen U19 | Harkemase Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Harkemase Boys | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AZ Alkmaar (Youth) | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Groningen Reserves | ACV Assen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | ACV Assen | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | HHC Hardenberg | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | Katwijk | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 17:45 | Katwijk | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 13:30 | RKAV Volendam | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 19:20 | Spakenburg | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 13:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Noordwijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 13:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 21-09-2024 13:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-09-2024 13:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu