STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | US Montagnarde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | US Montagnarde | Drancy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Drancy | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Versailles 78 | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Bobigny A.C. | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Paris 13 Atletico | Villefranche | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Villefranche | Nancy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | Nancy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Concarneau | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-01-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |