STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2009 | FC Wildschönau Youth | FC Wacker Innsbruck Youth | - | Ký hợp đồng |
26-08-2012 | FC Wacker Innsbruck Youth | FC Liefering Youth | - | Ký hợp đồng |
12-08-2013 | FC Liefering Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
12-04-2017 | AKA Tirol U16 | Worgl Obi SV | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Worgl Obi SV | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-04-2025 15:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-03-2025 16:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | WSG Tirol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-03-2025 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 13:30 | WSG Tirol | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu