STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Haaglandia Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ADO Den Haag Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Feyenoord U19 | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Feyenoord U21 | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Dordrecht | Feyenoord U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Feyenoord U21 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Feyenoord | NAC Breda | - | Cho thuê |
29-06-2022 | NAC Breda | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2022 | Feyenoord | FC Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Eindhoven | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | Feyenoord | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-04-2024 17:30 | Al Markhiya | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 06-04-2024 18:30 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al Markhiya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-03-2024 18:30 | Al Markhiya | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 17-03-2024 18:30 | Al Markhiya | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-03-2024 18:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-02-2024 17:00 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-02-2024 17:00 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-02-2024 17:00 | Al Markhiya | ![]() ![]() | Muaither SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Qatar | 27-12-2023 16:30 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-12-2023 16:30 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
European Under-17 champion | 1 | 19 |