STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Illés Akadémia (Haladás U17) | Illes Akademia U19 | - | Ký hợp đồng |
12-02-2019 | Illes Akademia U19 | FC Ajka | - | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | FC Ajka | Sárvár FC | Free | Ký hợp đồng |
05-07-2020 | Sárvár FC | FC Sopron | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | FC Sopron | Dorogi FC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Dorogi FC | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
15-02-2024 | ETO FC Győr | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Dunajska Streda | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 16:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 16:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 14:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 13:45 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2024 19:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 12:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu