STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Preston North End U18 | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Wolves U23 | Carlisle United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Carlisle United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | Wolves U23 | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bradford City | Salford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Salford City | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Burton Albion | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Saint Johnstone | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-02-2025 12:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-01-2025 19:45 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 12:30 | Burton Albion | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |