STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
17-01-2016 | Levski Sofia | Neftohimik Burgas | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Neftohimik Burgas | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2016 | Levski Sofia | Pirin Blagoevgrad | - | Cho thuê |
31-12-2016 | Pirin Blagoevgrad | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2017 | Levski Sofia | Lokomotiv Sofia | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lokomotiv Sofia | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2019 | Levski Sofia | Septemvri Sofia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Septemvri Sofia | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2019 | Levski Sofia | Vitosha Bistritsa | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Vitosha Bistritsa | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | Levski Sofia | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
08-02-2023 | Lokomotiv Sofia | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
13-01-2024 | FC Otelul Galati | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Unirea 2004 Slobozia | Marek Dupnitza | - | Ký hợp đồng |
17-02-2025 | Marek Dupnitza | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 29-08-2023 14:30 | FC Bacau | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-08-2023 14:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-08-2023 15:30 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-07-2023 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |