STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-02-2013 | Casa Sports | Molde | - | Ký hợp đồng |
17-02-2013 | Molde | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Kristiansund BK | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2015 | Molde | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Kristiansund BK | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2023 | Free player | Jerv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Jerv | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 30-09-2023 13:00 | Jerv | ![]() ![]() | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-09-2023 13:00 | Hodd | ![]() ![]() | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 16-09-2023 18:15 | Jerv | ![]() ![]() | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-07-2023 13:00 | Raufoss IL | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 21-05-2023 15:00 | Jerv | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 16-05-2023 16:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Ranheim IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Norwegian cup winner | 1 | 13 |