STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Liverpool U23 | Yverdon | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Yverdon | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Liverpool U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Gillingham | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Walsall | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 26-01-2025 13:00 | Tottenham Hotspur U21 | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 06-11-2024 19:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 02-11-2024 14:00 | Liverpool U21 | ![]() ![]() | Wolverhampton U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 26-10-2024 13:00 | Liverpool U21 | ![]() ![]() | Everton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 06-10-2024 11:00 | Manchester United U21 | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 27-09-2024 18:00 | Arsenal U21 | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu