STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Union Birkfeld Youth | SV Anger Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SV Anger Youth | SC Weiz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SC Weiz Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Grazer AK 1902 Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Burgenland U18 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Mattersburg | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | TSV Hartberg | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wolfsberger AC | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2023 | Free player | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | SK Vorwarts Steyr | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 11-03-2025 03:45 | Livingston | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-02-2025 12:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Burgenland League champion | 1 | 16/17 |
Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |