STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | Persikabo Bogor (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Persikabo Bogor (- 2021) | Persika Karawang | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Persika Karawang | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Persikabo 1973 | Free player | - | Giải phóng |
09-10-2021 | Free player | Perseru Serui | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Perseru Serui | Persika 1951 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Persika 1951 | Adhyaksa FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Adhyaksa FC | Persika 1951 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-03-2025 13:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persib Bandung | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 12:00 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 12:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-01-2025 12:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-12-2024 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-12-2024 12:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-12-2024 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2024 12:00 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu